Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
输出容量 tiếng Trung là gì?
输出容量 tiếng Trung có nghĩa là dung lượng phát (shūchū róngliàng )
Bạn đang xem bài: 输出容量 tiếng Trung là gì?
- 输出容量 tiếng Trung có nghĩa là dung lượng phát (shūchū róngliàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
dung lượng phát (shūchū róngliàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 输出容量 .
Ý nghĩa – Giải thích
输出容量 tiếng Trung nghĩa là dung lượng phát (shūchū róngliàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 输出容量 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 输出容量 tiếng Trung là gì? (hay giải thích dung lượng phát (shūchū róngliàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 输出容量 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 输出容量 tiếng Trung / dung lượng phát (shūchū róngliàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung