Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
食堂管理员 tiếng trung là gì?
食堂管理员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên quản lý nhà ăn (shítáng guǎnlǐ yuán )
- 食堂管理员 tiếng trung có nghĩa là nhân viên quản lý nhà ăn (shítáng guǎnlǐ yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xã hội.
nhân viên quản lý nhà ăn (shítáng guǎnlǐ yuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 食堂管理员 .
Ý nghĩa – Giải thích
食堂管理员 tiếng trung nghĩa là nhân viên quản lý nhà ăn (shítáng guǎnlǐ yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy..
Đây là cách dùng 食堂管理员 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xã hội 食堂管理员 tiếng trung là gì? (hay giải thích nhân viên quản lý nhà ăn (shítáng guǎnlǐ yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 食堂管理员 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 食堂管理员 tiếng trung / nhân viên quản lý nhà ăn (shítáng guǎnlǐ yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Cơ cấu quản lý nhà máy.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.