Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

时间断电器 tiếng Trung là gì?

admin by admin
Tháng Ba 18, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

时间断电器 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 薏米 tiếng Trung là gì?
  • 标准轨距 tiếng Trung là gì?
  • 畸形动物展览 tiếng Trung là gì?
  • 河虾 tiếng Trung là gì?
  • 谈判代表 tiếng Trung là gì?

时间断电器 tiếng Trung có nghĩa là rơ le thời gian (shí jiàn duàn diànqì )

Bạn đang xem bài: 时间断电器 tiếng Trung là gì?

  • 时间断电器 tiếng Trung có nghĩa là rơ le thời gian (shí jiàn duàn diànqì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

rơ le thời gian (shí jiàn duàn diànqì ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 时间断电器 .

Ý nghĩa – Giải thích

时间断电器 tiếng Trung nghĩa là rơ le thời gian (shí jiàn duàn diànqì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 时间断电器 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 时间断电器 tiếng Trung là gì? (hay giải thích rơ le thời gian (shí jiàn duàn diànqì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 时间断电器 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 时间断电器 tiếng Trung / rơ le thời gian (shí jiàn duàn diànqì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

戏装 tiếng Trung là gì?

Next Post

全速前进 tiếng Trung là gì?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh