Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
石灰石定量系统 tiếng trung là gì?
石灰石定量系统 tiếng trung có nghĩa là bộ phận định lượng đá vôi (shíhuīshí dìngliàng xìtǒng )
Bạn đang xem bài: 石灰石定量系统 tiếng trung là gì?
- 石灰石定量系统 tiếng trung có nghĩa là bộ phận định lượng đá vôi (shíhuīshí dìngliàng xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bộ phận định lượng đá vôi (shíhuīshí dìngliàng xìtǒng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 石灰石定量系统 .
Ý nghĩa – Giải thích
石灰石定量系统 tiếng trung nghĩa là bộ phận định lượng đá vôi (shíhuīshí dìngliàng xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 石灰石定量系统 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 石灰石定量系统 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ phận định lượng đá vôi (shíhuīshí dìngliàng xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 石灰石定量系统 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 石灰石定量系统 tiếng trung / bộ phận định lượng đá vôi (shíhuīshí dìngliàng xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung