Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
始发机场 tiếng Trung là gì?
始发机场 tiếng Trung có nghĩa là sân bay cất cánh sân bay đi (shǐ fā jīchǎng )
Bạn đang xem bài: 始发机场 tiếng Trung là gì?
- 始发机场 tiếng Trung có nghĩa là sân bay cất cánh sân bay đi (shǐ fā jīchǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân bay.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
sân bay cất cánh sân bay đi (shǐ fā jīchǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 始发机场 .
Ý nghĩa – Giải thích
始发机场 tiếng Trung nghĩa là sân bay cất cánh sân bay đi (shǐ fā jīchǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân bay..
Đây là cách dùng 始发机场 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 始发机场 tiếng Trung là gì? (hay giải thích sân bay cất cánh sân bay đi (shǐ fā jīchǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân bay. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 始发机场 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 始发机场 tiếng Trung / sân bay cất cánh sân bay đi (shǐ fā jīchǎng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân bay.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung