Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
生活费 tiếng Trung là gì?
生活费 tiếng Trung có nghĩa là phí sinh hoạt (shēnghuófèi )
Bạn đang xem bài: 生活费 tiếng Trung là gì?
- 生活费 tiếng Trung có nghĩa là phí sinh hoạt (shēnghuófèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế.
phí sinh hoạt (shēnghuófèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 生活费 .
Ý nghĩa – Giải thích
生活费 tiếng Trung nghĩa là phí sinh hoạt (shēnghuófèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán..
Đây là cách dùng 生活费 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế 生活费 tiếng Trung là gì? (hay giải thích phí sinh hoạt (shēnghuófèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 生活费 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 生活费 tiếng Trung / phí sinh hoạt (shēnghuófèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kế toán.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
?
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung