Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
摄像机 tiếng Trung là gì?
摄像机 tiếng Trung có nghĩa là máy quay video (shèxiàngjī )
Bạn đang xem bài: 摄像机 tiếng Trung là gì?
- 摄像机 tiếng Trung có nghĩa là máy quay video (shèxiàngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị điện tử.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Đồ điện.
máy quay video (shèxiàngjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 摄像机 .
Ý nghĩa – Giải thích
摄像机 tiếng Trung nghĩa là máy quay video (shèxiàngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị điện tử..
Đây là cách dùng 摄像机 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Đồ điện 摄像机 tiếng Trung là gì? (hay giải thích máy quay video (shèxiàngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị điện tử. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 摄像机 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 摄像机 tiếng Trung / máy quay video (shèxiàngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thiết bị điện tử.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung