Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
上煤系统 供煤系统 tiếng trung là gì?
上煤系统 供煤系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống cung cấp than (shàng méi xìtǒng gōng méi xìtǒng )
- 上煤系统 供煤系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống cung cấp than (shàng méi xìtǒng gōng méi xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
hệ thống cung cấp than (shàng méi xìtǒng gōng méi xìtǒng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 上煤系统 供煤系统 .
Ý nghĩa – Giải thích
上煤系统 供煤系统 tiếng trung nghĩa là hệ thống cung cấp than (shàng méi xìtǒng gōng méi xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 上煤系统 供煤系统 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 上煤系统 供煤系统 tiếng trung là gì? (hay giải thích hệ thống cung cấp than (shàng méi xìtǒng gōng méi xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 上煤系统 供煤系统 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 上煤系统 供煤系统 tiếng trung / hệ thống cung cấp than (shàng méi xìtǒng gōng méi xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.