Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
软嫩的 tiếng Trung là gì?
软嫩的 tiếng Trung có nghĩa là non mềm (ruǎn nèn de )
Bạn đang xem bài: 软嫩的 tiếng Trung là gì?
- 软嫩的 tiếng Trung có nghĩa là non mềm (ruǎn nèn de ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hoa quả.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
non mềm (ruǎn nèn de ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 软嫩的 .
Ý nghĩa – Giải thích
软嫩的 tiếng Trung nghĩa là non mềm (ruǎn nèn de ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hoa quả..
Đây là cách dùng 软嫩的 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 软嫩的 tiếng Trung là gì? (hay giải thích non mềm (ruǎn nèn de ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hoa quả. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 软嫩的 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 软嫩的 tiếng Trung / non mềm (ruǎn nèn de ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hoa quả.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung