Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
软件授权商务客户端 软体授权商业客户 tiếng Trung là gì?
软件授权商务客户端 软体授权商业客户 tiếng Trung có nghĩa là khách thương mại được cấp phép phần mềm (ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù )
- 软件授权商务客户端 软体授权商业客户 tiếng Trung có nghĩa là khách thương mại được cấp phép phần mềm (ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
khách thương mại được cấp phép phần mềm (ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 软件授权商务客户端 软体授权商业客户 .
Ý nghĩa – Giải thích
软件授权商务客户端 软体授权商业客户 tiếng Trung nghĩa là khách thương mại được cấp phép phần mềm (ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại..
Đây là cách dùng 软件授权商务客户端 软体授权商业客户 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 软件授权商务客户端 软体授权商业客户 tiếng Trung là gì? (hay giải thích khách thương mại được cấp phép phần mềm (ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 软件授权商务客户端 软体授权商业客户 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 软件授权商务客户端 软体授权商业客户 tiếng Trung / khách thương mại được cấp phép phần mềm (ruǎnjiàn shòuquán shāngwù kèhù duān ruǎntǐ shòuquán shāngyè kèhù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương mại.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
?