Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
RF变频器 tiếng trung là gì?
RF变频器 tiếng trung có nghĩa là bộ phận đổi tần số rf (rf biànpín qì )
- RF变频器 tiếng trung có nghĩa là bộ phận đổi tần số rf (rf biànpín qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
bộ phận đổi tần số rf (rf biànpín qì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là RF变频器 .
Ý nghĩa – Giải thích
RF变频器 tiếng trung nghĩa là bộ phận đổi tần số rf (rf biànpín qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video..
Đây là cách dùng RF变频器 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật RF变频器 tiếng trung là gì? (hay giải thích bộ phận đổi tần số rf (rf biànpín qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video. nghĩa là gì?) . Định nghĩa RF变频器 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng RF变频器 tiếng trung / bộ phận đổi tần số rf (rf biànpín qì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Video.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.