Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
热稳定剂 tiếng Trung là gì?
热稳定剂 tiếng Trung có nghĩa là chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì )
Bạn đang xem bài: 热稳定剂 tiếng Trung là gì?
- 热稳定剂 tiếng Trung có nghĩa là chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 热稳定剂 .
Ý nghĩa – Giải thích
热稳定剂 tiếng Trung nghĩa là chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Đây là cách dùng 热稳定剂 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 热稳定剂 tiếng Trung là gì? (hay giải thích chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 热稳定剂 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 热稳定剂 tiếng Trung / chất ổn định nhiệt (rè wěndìng jì ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung