Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
热缩管 tiếng trung là gì?
热缩管 tiếng trung có nghĩa là ống co khi có nhiệt để cách điện (rè suō guǎn )
- 热缩管 tiếng trung có nghĩa là ống co khi có nhiệt để cách điện (rè suō guǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
ống co khi có nhiệt để cách điện (rè suō guǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 热缩管 .
Ý nghĩa – Giải thích
热缩管 tiếng trung nghĩa là ống co khi có nhiệt để cách điện (rè suō guǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 热缩管 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 热缩管 tiếng trung là gì? (hay giải thích ống co khi có nhiệt để cách điện (rè suō guǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 热缩管 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 热缩管 tiếng trung / ống co khi có nhiệt để cách điện (rè suō guǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.