Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
清洁剂 tiếng trung là gì?
清洁剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì )
- 清洁剂 tiếng trung có nghĩa là thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 清洁剂 .
Ý nghĩa – Giải thích
清洁剂 tiếng trung nghĩa là thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp..
Đây là cách dùng 清洁剂 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 清洁剂 tiếng trung là gì? (hay giải thích thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 清洁剂 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 清洁剂 tiếng trung / thuốc tẩy nước tẩy rửa (qīngjié jì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nhà bếp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.