Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
前轮 tiếng trung là gì?
前轮 tiếng trung có nghĩa là bánh trước bánh mũi khung càng máy bay (qián lún )
- 前轮 tiếng trung có nghĩa là bánh trước bánh mũi khung càng máy bay (qián lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
bánh trước bánh mũi khung càng máy bay (qián lún ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 前轮 .
Ý nghĩa – Giải thích
前轮 tiếng trung nghĩa là bánh trước bánh mũi khung càng máy bay (qián lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay..
Đây là cách dùng 前轮 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 前轮 tiếng trung là gì? (hay giải thích bánh trước bánh mũi khung càng máy bay (qián lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 前轮 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 前轮 tiếng trung / bánh trước bánh mũi khung càng máy bay (qián lún ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Sân bay.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.