Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
其他橡胶加工 tiếng Trung là gì?
其他橡胶加工 tiếng Trung có nghĩa là gia công khác (qítā xiàngjiāo jiāgōng )
- 其他橡胶加工 tiếng Trung có nghĩa là gia công khác (qítā xiàngjiāo jiāgōng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
gia công khác (qítā xiàngjiāo jiāgōng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 其他橡胶加工 .
Ý nghĩa – Giải thích
其他橡胶加工 tiếng Trung nghĩa là gia công khác (qítā xiàngjiāo jiāgōng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa..
Đây là cách dùng 其他橡胶加工 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 其他橡胶加工 tiếng Trung là gì? (hay giải thích gia công khác (qítā xiàngjiāo jiāgōng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 其他橡胶加工 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 其他橡胶加工 tiếng Trung / gia công khác (qítā xiàngjiāo jiāgōng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Cao su và nhựa.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.