Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
破产者 tiếng Trung là gì?
破产者 tiếng Trung có nghĩa là ngưòi bị phá sản (pòchǎn zhě )
Bạn đang xem bài: 破产者 tiếng Trung là gì?
- 破产者 tiếng Trung có nghĩa là ngưòi bị phá sản (pòchǎn zhě ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
ngưòi bị phá sản (pòchǎn zhě ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 破产者 .
Ý nghĩa – Giải thích
破产者 tiếng Trung nghĩa là ngưòi bị phá sản (pòchǎn zhě ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu..
Đây là cách dùng 破产者 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 破产者 tiếng Trung là gì? (hay giải thích ngưòi bị phá sản (pòchǎn zhě ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 破产者 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 破产者 tiếng Trung / ngưòi bị phá sản (pòchǎn zhě ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung liên tục được cập nhập. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
?
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung