Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
贫矿石 tiếng Trung là gì?
贫矿石 tiếng Trung có nghĩa là quặng nghèo (pín kuàngshí )
Bạn đang xem bài: 贫矿石 tiếng Trung là gì?
- 贫矿石 tiếng Trung có nghĩa là quặng nghèo (pín kuàngshí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
quặng nghèo (pín kuàngshí ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 贫矿石 .
Ý nghĩa – Giải thích
贫矿石 tiếng Trung nghĩa là quặng nghèo (pín kuàngshí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 贫矿石 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 贫矿石 tiếng Trung là gì? (hay giải thích quặng nghèo (pín kuàngshí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 贫矿石 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 贫矿石 tiếng Trung / quặng nghèo (pín kuàngshí ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung