Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
偏心度 tiếng Trung là gì?
偏心度 tiếng Trung có nghĩa là độ lệch tâm (piānxīn dù )
Bạn đang xem bài: 偏心度 tiếng Trung là gì?
- 偏心度 tiếng Trung có nghĩa là độ lệch tâm (piānxīn dù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
độ lệch tâm (piānxīn dù ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 偏心度 .
Ý nghĩa – Giải thích
偏心度 tiếng Trung nghĩa là độ lệch tâm (piānxīn dù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 偏心度 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 偏心度 tiếng Trung là gì? (hay giải thích độ lệch tâm (piānxīn dù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 偏心度 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 偏心度 tiếng Trung / độ lệch tâm (piānxīn dù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung