Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung là gì?
喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung có nghĩa là bơm tay bơm cao áp (pēn yóubèng shǒu bèng shū yóubèng )
Bạn đang xem bài: 喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung là gì?
- 喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung có nghĩa là bơm tay bơm cao áp (pēn yóubèng shǒu bèng shū yóubèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
bơm tay bơm cao áp (pēn yóubèng shǒu bèng shū yóubèng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 喷油泵(手泵) 输油泵 .
Ý nghĩa – Giải thích
喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung nghĩa là bơm tay bơm cao áp (pēn yóubèng shǒu bèng shū yóubèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung là gì? (hay giải thích bơm tay bơm cao áp (pēn yóubèng shǒu bèng shū yóubèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 喷油泵(手泵) 输油泵 tiếng Trung / bơm tay bơm cao áp (pēn yóubèng shǒu bèng shū yóubèng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung