Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
女播音员 tiếng trung là gì?
女播音员 tiếng trung có nghĩa là nữ phát thanh viên (nǚ bòyīn yuán )
- 女播音员 tiếng trung có nghĩa là nữ phát thanh viên (nǚ bòyīn yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
nữ phát thanh viên (nǚ bòyīn yuán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 女播音员 .
Ý nghĩa – Giải thích
女播音员 tiếng trung nghĩa là nữ phát thanh viên (nǚ bòyīn yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..
Đây là cách dùng 女播音员 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 女播音员 tiếng trung là gì? (hay giải thích nữ phát thanh viên (nǚ bòyīn yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 女播音员 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 女播音员 tiếng trung / nữ phát thanh viên (nǚ bòyīn yuán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.