Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
农业是国民经济的基础 tiếng Trung là gì?
农业是国民经济的基础 tiếng Trung có nghĩa là nông nghiệp là nền móng cơ bản của nền kinh tế quốc dân (nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ )
Bạn đang xem bài: 农业是国民经济的基础 tiếng Trung là gì?
- 农业是国民经济的基础 tiếng Trung có nghĩa là nông nghiệp là nền móng cơ bản của nền kinh tế quốc dân (nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
nông nghiệp là nền móng cơ bản của nền kinh tế quốc dân (nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 农业是国民经济的基础 .
Ý nghĩa – Giải thích
农业是国民经济的基础 tiếng Trung nghĩa là nông nghiệp là nền móng cơ bản của nền kinh tế quốc dân (nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 农业是国民经济的基础 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 农业是国民经济的基础 tiếng Trung là gì? (hay giải thích nông nghiệp là nền móng cơ bản của nền kinh tế quốc dân (nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 农业是国民经济的基础 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 农业是国民经济的基础 tiếng Trung / nông nghiệp là nền móng cơ bản của nền kinh tế quốc dân (nóngyè shì guómín jīngjì de jīchǔ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung