Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

农田 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 14, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

农田 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 火腿 tiếng Trung là gì?
  • 个人减税 tiếng Trung là gì? Giảm thuế cá nhân (gèrén jiǎn shuì)
  • 交通标志 tiếng Trung là gì? Biển báo giao thông (jiāotōng biāozhì)
  • 内龙骨 tiếng Trung là gì?
  • 锰矿 tiếng Trung là gì?

农田 tiếng Trung có nghĩa là ruộng lúa hoặc đất canh tác nông nghiệp (nóngtián )

Bạn đang xem bài: 农田 tiếng Trung là gì?

  • 农田 tiếng Trung có nghĩa là ruộng lúa hoặc đất canh tác nông nghiệp (nóngtián ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.

ruộng lúa hoặc đất canh tác nông nghiệp (nóngtián ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 农田 .

Ý nghĩa – Giải thích

农田 tiếng Trung nghĩa là ruộng lúa hoặc đất canh tác nông nghiệp (nóngtián ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp..

Đây là cách dùng 农田 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 农田 tiếng Trung là gì? (hay giải thích ruộng lúa hoặc đất canh tác nông nghiệp (nóngtián ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 农田 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 农田 tiếng Trung / ruộng lúa hoặc đất canh tác nông nghiệp (nóngtián ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

独脚桌 tiếng Trung là gì?

Next Post

关税保证保险 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh