Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
农具房 tiếng trung là gì?
农具房 tiếng trung có nghĩa là kho nông cụ (nóngjù fang )
Bạn đang xem bài: 农具房 tiếng trung là gì?
- 农具房 tiếng trung có nghĩa là kho nông cụ (nóngjù fang ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
kho nông cụ (nóngjù fang ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 农具房 .
Ý nghĩa – Giải thích
农具房 tiếng trung nghĩa là kho nông cụ (nóngjù fang ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp..
Đây là cách dùng 农具房 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 农具房 tiếng trung là gì? (hay giải thích kho nông cụ (nóngjù fang ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 农具房 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 农具房 tiếng trung / kho nông cụ (nóngjù fang ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Nông nghiệp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung