Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
镍矿 tiếng Trung là gì?
镍矿 tiếng Trung có nghĩa là quặng niken (niè kuàng )
- 镍矿 tiếng Trung có nghĩa là quặng niken (niè kuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Xây dựng.
quặng niken (niè kuàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 镍矿 .
Ý nghĩa – Giải thích
镍矿 tiếng Trung nghĩa là quặng niken (niè kuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản..
Đây là cách dùng 镍矿 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Xây dựng 镍矿 tiếng Trung là gì? (hay giải thích quặng niken (niè kuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 镍矿 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 镍矿 tiếng Trung / quặng niken (niè kuàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Khoáng sản.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.