Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
脑肿瘤 tiếng trung là gì?
脑肿瘤 tiếng trung có nghĩa là u não (nǎo zhǒngliú )
- 脑肿瘤 tiếng trung có nghĩa là u não (nǎo zhǒngliú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Sức khỏe.
u não (nǎo zhǒngliú ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 脑肿瘤 .
Ý nghĩa – Giải thích
脑肿瘤 tiếng trung nghĩa là u não (nǎo zhǒngliú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật..
Đây là cách dùng 脑肿瘤 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Sức khỏe 脑肿瘤 tiếng trung là gì? (hay giải thích u não (nǎo zhǒngliú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 脑肿瘤 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 脑肿瘤 tiếng trung / u não (nǎo zhǒngliú ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Bệnh tật.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.