Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
男配角 tiếng Trung là gì?
男配角 tiếng Trung có nghĩa là vai nam phụ (nán pèijiǎo )
Bạn đang xem bài: 男配角 tiếng Trung là gì?
- 男配角 tiếng Trung có nghĩa là vai nam phụ (nán pèijiǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Điện ảnh.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
vai nam phụ (nán pèijiǎo ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 男配角 .
Ý nghĩa – Giải thích
男配角 tiếng Trung nghĩa là vai nam phụ (nán pèijiǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Điện ảnh..
Đây là cách dùng 男配角 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 男配角 tiếng Trung là gì? (hay giải thích vai nam phụ (nán pèijiǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Điện ảnh. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 男配角 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 男配角 tiếng Trung / vai nam phụ (nán pèijiǎo ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Điện ảnh.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung