Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
男低音 tiếng Trung là gì?
男低音 tiếng Trung có nghĩa là giọng nam trầm (nán dīyīn )
- 男低音 tiếng Trung có nghĩa là giọng nam trầm (nán dīyīn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhạc sỹ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.
giọng nam trầm (nán dīyīn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 男低音 .
Ý nghĩa – Giải thích
男低音 tiếng Trung nghĩa là giọng nam trầm (nán dīyīn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhạc sỹ..
Đây là cách dùng 男低音 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 男低音 tiếng Trung là gì? (hay giải thích giọng nam trầm (nán dīyīn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhạc sỹ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 男低音 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 男低音 tiếng Trung / giọng nam trầm (nán dīyīn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Nhạc sỹ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.