Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
牡丹 tiếng trung là gì?
牡丹 tiếng trung có nghĩa là hoa mẫu đơn (mǔdān )
- 牡丹 tiếng trung có nghĩa là hoa mẫu đơn (mǔdān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.
hoa mẫu đơn (mǔdān ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 牡丹 .
Ý nghĩa – Giải thích
牡丹 tiếng trung nghĩa là hoa mẫu đơn (mǔdān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa..
Đây là cách dùng 牡丹 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 牡丹 tiếng trung là gì? (hay giải thích hoa mẫu đơn (mǔdān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 牡丹 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 牡丹 tiếng trung / hoa mẫu đơn (mǔdān ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.