Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
木板 tiếng trung là gì?
木板 tiếng trung có nghĩa là gố tấm gỗ đã xẻ thành tấm (mùbǎn )
- 木板 tiếng trung có nghĩa là gố tấm gỗ đã xẻ thành tấm (mùbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Gỗ.
gố tấm gỗ đã xẻ thành tấm (mùbǎn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 木板 .
Ý nghĩa – Giải thích
木板 tiếng trung nghĩa là gố tấm gỗ đã xẻ thành tấm (mùbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ..
Đây là cách dùng 木板 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Gỗ 木板 tiếng trung là gì? (hay giải thích gố tấm gỗ đã xẻ thành tấm (mùbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 木板 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 木板 tiếng trung / gố tấm gỗ đã xẻ thành tấm (mùbǎn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Gỗ.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.