Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
明基 tiếng Trung là gì?
明基 tiếng Trung có nghĩa là benq (míngjī )
Bạn đang xem bài: 明基 tiếng Trung là gì?
- 明基 tiếng Trung có nghĩa là benq (míngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thương hiệu.
benq (míngjī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 明基 .
Ý nghĩa – Giải thích
明基 tiếng Trung nghĩa là benq (míngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại..
Đây là cách dùng 明基 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thương hiệu 明基 tiếng Trung là gì? (hay giải thích benq (míngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 明基 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 明基 tiếng Trung / benq (míngjī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Thương hiệu điện thoại.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung