Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
毛蛋 tiếng trung là gì?
毛蛋 tiếng trung có nghĩa là trứng vịt lộn (máo dàn )
- 毛蛋 tiếng trung có nghĩa là trứng vịt lộn (máo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Món ăn sáng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
trứng vịt lộn (máo dàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 毛蛋 .
Ý nghĩa – Giải thích
毛蛋 tiếng trung nghĩa là trứng vịt lộn (máo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Món ăn sáng..
Đây là cách dùng 毛蛋 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 毛蛋 tiếng trung là gì? (hay giải thích trứng vịt lộn (máo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Món ăn sáng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 毛蛋 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 毛蛋 tiếng trung / trứng vịt lộn (máo dàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Món ăn sáng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.