Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
鳗鱼 海鳗 tiếng trung là gì?
鳗鱼 海鳗 tiếng trung có nghĩa là cá chình (mányú hǎi mán )
- 鳗鱼 海鳗 tiếng trung có nghĩa là cá chình (mányú hǎi mán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Động thực vật.
cá chình (mányú hǎi mán ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 鳗鱼 海鳗 .
Ý nghĩa – Giải thích
鳗鱼 海鳗 tiếng trung nghĩa là cá chình (mányú hǎi mán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước..
Đây là cách dùng 鳗鱼 海鳗 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Động thực vật 鳗鱼 海鳗 tiếng trung là gì? (hay giải thích cá chình (mányú hǎi mán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 鳗鱼 海鳗 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 鳗鱼 海鳗 tiếng trung / cá chình (mányú hǎi mán ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Động vật dưới nước.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.