Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
满天星 tiếng trung là gì?
满天星 tiếng trung có nghĩa là hoa sao baby (mǎn tiān xīng )
Bạn đang xem bài: 满天星 tiếng trung là gì?
- 满天星 tiếng trung có nghĩa là hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hoa.
hoa sao baby (mǎn tiān xīng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 满天星 .
Ý nghĩa – Giải thích
满天星 tiếng trung nghĩa là hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa..
Đây là cách dùng 满天星 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hoa 满天星 tiếng trung là gì? (hay giải thích hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 满天星 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 满天星 tiếng trung / hoa sao baby (mǎn tiān xīng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Hoa.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung