Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
麻花钻头 tiếng trung là gì?
麻花钻头 tiếng trung có nghĩa là mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu )
- 麻花钻头 tiếng trung có nghĩa là mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 麻花钻头 .
Ý nghĩa – Giải thích
麻花钻头 tiếng trung nghĩa là mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..
Đây là cách dùng 麻花钻头 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 麻花钻头 tiếng trung là gì? (hay giải thích mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 麻花钻头 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 麻花钻头 tiếng trung / mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.