Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

麻花钻头 tiếng trung là gì?

admin by admin
Tháng Năm 22, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

麻花钻头 tiếng trung là gì?

麻花钻头 tiếng trung có nghĩa là mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu )

  • 麻花钻头 tiếng trung có nghĩa là mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 麻花钻头 .

Ý nghĩa – Giải thích

麻花钻头 tiếng trung nghĩa là mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp..

Đây là cách dùng 麻花钻头 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 麻花钻头 tiếng trung là gì? (hay giải thích mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 麻花钻头 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 麻花钻头 tiếng trung / mũi khoan bê tông (máhuā zuān tóu ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Kỹ thuật tổng hợp.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Previous Post

出差补贴 tiếng trung là gì?

Next Post

国家代码 tiếng trung là gì?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh