Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
陆相 tiếng trung là gì?
陆相 tiếng trung có nghĩa là tướng lục địa (lù xiàng )
Bạn đang xem bài: 陆相 tiếng trung là gì?
- 陆相 tiếng trung có nghĩa là tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.
tướng lục địa (lù xiàng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 陆相 .
Ý nghĩa – Giải thích
陆相 tiếng trung nghĩa là tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..
Đây là cách dùng 陆相 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 陆相 tiếng trung là gì? (hay giải thích tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 陆相 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 陆相 tiếng trung / tướng lục địa (lù xiàng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung