Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
露天煤场 tiếng trung là gì?
露天煤场 tiếng trung có nghĩa là kho than ngoài trời (lùtiān méi chǎng )
- 露天煤场 tiếng trung có nghĩa là kho than ngoài trời (lùtiān méi chǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
kho than ngoài trời (lùtiān méi chǎng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 露天煤场 .
Ý nghĩa – Giải thích
露天煤场 tiếng trung nghĩa là kho than ngoài trời (lùtiān méi chǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..
Đây là cách dùng 露天煤场 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 露天煤场 tiếng trung là gì? (hay giải thích kho than ngoài trời (lùtiān méi chǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 露天煤场 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 露天煤场 tiếng trung / kho than ngoài trời (lùtiān méi chǎng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.