Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

留置金额明细表 tiếng Trung là gì?

admin by admin
Tháng Ba 18, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

留置金额明细表 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 婚龄 tiếng Trung là gì?
  • 存款 tiếng Trung là gì?
  • 俯冲 tiếng Trung là gì?
  • 脱脂奶粉 tiếng Trung là gì?
  • 书报费 tiếng Trung là gì?

留置金额明细表 tiếng Trung có nghĩa là On-Hold Amt Detail (aapr) (liúzhì jīn é míngxì biǎo)

Bạn đang xem bài: 留置金额明细表 tiếng Trung là gì?

  • 留置金额明细表 tiếng Trung có nghĩa là On-Hold Amt Detail (aapr) (liúzhì jīn é míngxì biǎo).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.

On-Hold Amt Detail (aapr) (liúzhì jīn é míngxì biǎo) Tiếng Trung là gì?

liúzhì jīn é míngxì biǎo Tiếng Trung có nghĩa là 留置金额明细表 .

Ý nghĩa – Giải thích

留置金额明细表 tiếng Trung nghĩa là On-Hold Amt Detail (aapr) (liúzhì jīn é míngxì biǎo).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng..

Đây là cách dùng 留置金额明细表 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 留置金额明细表 tiếng Trung là gì? (hay giải thích On-Hold Amt Detail (aapr) (liúzhì jīn é míngxì biǎo).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 留置金额明细表 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 留置金额明细表 tiếng Trung / On-Hold Amt Detail (aapr) (liúzhì jīn é míngxì biǎo).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Tài chính ngân hàng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

资讯 tiếng Trung là gì?

Next Post

柴油打桩机 tiếng Trung là gì?

Trả lời Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh