Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

亮相 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 14, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

亮相 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 无花果 tiếng Trung là gì?
  • 板式换热器 tiếng Trung là gì?
  • 腋窝 tiếng Trung là gì?
  • 蓝牙技术 tiếng Trung là gì?
  • 装运港 tiếng Trung là gì?

亮相 tiếng Trung có nghĩa là ra bộ diễn bộ một loại động tác biểu diễn trong tuồng cổ lúc diễn viên lên sân khấu trước khi xuống sân khấu hoặc sau khi kết thúc một màn vũ đạo thường áp dụng một tư thế nào đó để làm nổi bật trạng thái tinh thần của nhân vật (liàngxiàng )

Bạn đang xem bài: 亮相 tiếng Trung là gì?

  • 亮相 tiếng Trung có nghĩa là ra bộ diễn bộ một loại động tác biểu diễn trong tuồng cổ lúc diễn viên lên sân khấu trước khi xuống sân khấu hoặc sau khi kết thúc một màn vũ đạo thường áp dụng một tư thế nào đó để làm nổi bật trạng thái tinh thần của nhân vật (liàngxiàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghệ thuật.

ra bộ diễn bộ một loại động tác biểu diễn trong tuồng cổ lúc diễn viên lên sân khấu trước khi xuống sân khấu hoặc sau khi kết thúc một màn vũ đạo thường áp dụng một tư thế nào đó để làm nổi bật trạng thái tinh thần của nhân vật (liàngxiàng ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 亮相 .

Ý nghĩa – Giải thích

亮相 tiếng Trung nghĩa là ra bộ diễn bộ một loại động tác biểu diễn trong tuồng cổ lúc diễn viên lên sân khấu trước khi xuống sân khấu hoặc sau khi kết thúc một màn vũ đạo thường áp dụng một tư thế nào đó để làm nổi bật trạng thái tinh thần của nhân vật (liàngxiàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát..

Đây là cách dùng 亮相 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghệ thuật 亮相 tiếng Trung là gì? (hay giải thích ra bộ diễn bộ một loại động tác biểu diễn trong tuồng cổ lúc diễn viên lên sân khấu trước khi xuống sân khấu hoặc sau khi kết thúc một màn vũ đạo thường áp dụng một tư thế nào đó để làm nổi bật trạng thái tinh thần của nhân vật (liàngxiàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 亮相 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 亮相 tiếng Trung / ra bộ diễn bộ một loại động tác biểu diễn trong tuồng cổ lúc diễn viên lên sân khấu trước khi xuống sân khấu hoặc sau khi kết thúc một màn vũ đạo thường áp dụng một tư thế nào đó để làm nổi bật trạng thái tinh thần của nhân vật (liàngxiàng ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Sân khấu và rạp hát.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

布鲁 云乔族 tiếng Trung là gì?

Next Post

奶油夹心饼干 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh