Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
立体声唱片 tiếng trung là gì?
立体声唱片 tiếng trung có nghĩa là đĩa hát stereo (lìtǐshēng chàngpiàn )
- 立体声唱片 tiếng trung có nghĩa là đĩa hát stereo (lìtǐshēng chàngpiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Nghề nghiệp.
đĩa hát stereo (lìtǐshēng chàngpiàn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 立体声唱片 .
Ý nghĩa – Giải thích
立体声唱片 tiếng trung nghĩa là đĩa hát stereo (lìtǐshēng chàngpiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình..
Đây là cách dùng 立体声唱片 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Nghề nghiệp 立体声唱片 tiếng trung là gì? (hay giải thích đĩa hát stereo (lìtǐshēng chàngpiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 立体声唱片 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 立体声唱片 tiếng trung / đĩa hát stereo (lìtǐshēng chàngpiàn ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Phát thanh và truyền hình.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.