Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
烂果 tiếng Trung là gì?
烂果 tiếng Trung có nghĩa là quả giập nát quả chín nẫu (làn guǒ )
- 烂果 tiếng Trung có nghĩa là quả giập nát quả chín nẫu (làn guǒ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hoa quả.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Ẩm thực.
quả giập nát quả chín nẫu (làn guǒ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 烂果 .
Ý nghĩa – Giải thích
烂果 tiếng Trung nghĩa là quả giập nát quả chín nẫu (làn guǒ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hoa quả..
Đây là cách dùng 烂果 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Ẩm thực 烂果 tiếng Trung là gì? (hay giải thích quả giập nát quả chín nẫu (làn guǒ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hoa quả. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 烂果 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 烂果 tiếng Trung / quả giập nát quả chín nẫu (làn guǒ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hoa quả.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.