Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

矿层倾斜 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 19, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

矿层倾斜 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 生产 tiếng Trung là gì?
  • 替补入场 tiếng Trung là gì?
  • 绿鹭 tiếng Trung là gì?
  • 一回生二回熟 là gì? Trước lạ sau quen tiếng Trung (yī huí shēng èr huí shú)
  • 标题 tiếng Trung là gì?

矿层倾斜 tiếng Trung có nghĩa là độ dốc của vỉa (kuàngcéng qīngxié )

Bạn đang xem bài: 矿层倾斜 tiếng Trung là gì?

  • 矿层倾斜 tiếng Trung có nghĩa là độ dốc của vỉa (kuàngcéng qīngxié ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Dầu khí.

độ dốc của vỉa (kuàngcéng qīngxié ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 矿层倾斜 .

Ý nghĩa – Giải thích

矿层倾斜 tiếng Trung nghĩa là độ dốc của vỉa (kuàngcéng qīngxié ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than..

Đây là cách dùng 矿层倾斜 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Dầu khí 矿层倾斜 tiếng Trung là gì? (hay giải thích độ dốc của vỉa (kuàngcéng qīngxié ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 矿层倾斜 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 矿层倾斜 tiếng Trung / độ dốc của vỉa (kuàngcéng qīngxié ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Dầu khí và mỏ than.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

音乐会季票 tiếng Trung là gì?

Next Post

远视眼 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh