Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
宽松外衣 tiếng Trung là gì?
宽松外衣 tiếng Trung có nghĩa là áo khoác ngoài kiểu thụng (kuānsōng wàiyī )
- 宽松外衣 tiếng Trung có nghĩa là áo khoác ngoài kiểu thụng (kuānsōng wàiyī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Quần áo nữ.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Thời trang.
áo khoác ngoài kiểu thụng (kuānsōng wàiyī ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 宽松外衣 .
Ý nghĩa – Giải thích
宽松外衣 tiếng Trung nghĩa là áo khoác ngoài kiểu thụng (kuānsōng wàiyī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Quần áo nữ..
Đây là cách dùng 宽松外衣 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Thời trang 宽松外衣 tiếng Trung là gì? (hay giải thích áo khoác ngoài kiểu thụng (kuānsōng wàiyī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Quần áo nữ. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 宽松外衣 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 宽松外衣 tiếng Trung / áo khoác ngoài kiểu thụng (kuānsōng wàiyī ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Quần áo nữ.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.