Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
库存管理 tiếng Trung là gì?
库存管理 tiếng Trung có nghĩa là quản lý kho hàng dự trữ (kùcún guǎnlǐ )
- 库存管理 tiếng Trung có nghĩa là quản lý kho hàng dự trữ (kùcún guǎnlǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Hợp đồng.
quản lý kho hàng dự trữ (kùcún guǎnlǐ ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 库存管理 .
Ý nghĩa – Giải thích
库存管理 tiếng Trung nghĩa là quản lý kho hàng dự trữ (kùcún guǎnlǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán..
Đây là cách dùng 库存管理 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Hợp đồng 库存管理 tiếng Trung là gì? (hay giải thích quản lý kho hàng dự trữ (kùcún guǎnlǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 库存管理 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 库存管理 tiếng Trung / quản lý kho hàng dự trữ (kùcún guǎnlǐ ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Hợp đồng mua bán.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.