Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
空压系统 tiếng trung là gì?
空压系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống nén khí (kōng yā xìtǒng )
- 空压系统 tiếng trung có nghĩa là hệ thống nén khí (kōng yā xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.
hệ thống nén khí (kōng yā xìtǒng ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 空压系统 .
Ý nghĩa – Giải thích
空压系统 tiếng trung nghĩa là hệ thống nén khí (kōng yā xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện..
Đây là cách dùng 空压系统 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 空压系统 tiếng trung là gì? (hay giải thích hệ thống nén khí (kōng yā xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 空压系统 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 空压系统 tiếng trung / hệ thống nén khí (kōng yā xìtǒng ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thủy điện.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.