Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
空头补进 tiếng Trung là gì?
空头补进 tiếng Trung có nghĩa là mua lại mua bù mua lại chứng khoán bán khống (kōngtóu bǔ jìn )
- 空头补进 tiếng Trung có nghĩa là mua lại mua bù mua lại chứng khoán bán khống (kōngtóu bǔ jìn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế tài chính.
mua lại mua bù mua lại chứng khoán bán khống (kōngtóu bǔ jìn ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 空头补进 .
Ý nghĩa – Giải thích
空头补进 tiếng Trung nghĩa là mua lại mua bù mua lại chứng khoán bán khống (kōngtóu bǔ jìn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu..
Đây là cách dùng 空头补进 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế tài chính 空头补进 tiếng Trung là gì? (hay giải thích mua lại mua bù mua lại chứng khoán bán khống (kōngtóu bǔ jìn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 空头补进 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 空头补进 tiếng Trung / mua lại mua bù mua lại chứng khoán bán khống (kōngtóu bǔ jìn ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Chứng khoán và cổ phiếu.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.