Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
颗粒 tiếng trung là gì?
颗粒 tiếng trung có nghĩa là hột nhỏ (kēlì )
- 颗粒 tiếng trung có nghĩa là hột nhỏ (kēlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Các loại thuốc.
hột nhỏ (kēlì ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 颗粒 .
Ý nghĩa – Giải thích
颗粒 tiếng trung nghĩa là hột nhỏ (kēlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc..
Đây là cách dùng 颗粒 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Các loại thuốc 颗粒 tiếng trung là gì? (hay giải thích hột nhỏ (kēlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 颗粒 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 颗粒 tiếng trung / hột nhỏ (kēlì ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Thuốc.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.