Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
客车 tiếng trung là gì?
客车 tiếng trung có nghĩa là tầu khách (kèchē )
- 客车 tiếng trung có nghĩa là tầu khách (kèchē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
tầu khách (kèchē ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 客车 .
Ý nghĩa – Giải thích
客车 tiếng trung nghĩa là tầu khách (kèchē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..
Đây là cách dùng 客车 tiếng trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 客车 tiếng trung là gì? (hay giải thích tầu khách (kèchē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 客车 tiếng trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 客车 tiếng trung / tầu khách (kèchē ).Thuộc tiếng trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập Tiengtrunggiaotiep.edu.vn để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Phượng Hoàng là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.