Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa – Khái niệm
靠窗座位 tiếng Trung là gì?
靠窗座位 tiếng Trung có nghĩa là chỗ ngồi cạnh cửa sổ (kào chuāng zuòwèi )
Bạn đang xem bài: 靠窗座位 tiếng Trung là gì?
- 靠窗座位 tiếng Trung có nghĩa là chỗ ngồi cạnh cửa sổ (kào chuāng zuòwèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giao thông.
chỗ ngồi cạnh cửa sổ (kào chuāng zuòwèi ) Tiếng Trung là gì?
Tiếng Trung có nghĩa là 靠窗座位 .
Ý nghĩa – Giải thích
靠窗座位 tiếng Trung nghĩa là chỗ ngồi cạnh cửa sổ (kào chuāng zuòwèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa..
Đây là cách dùng 靠窗座位 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giao thông 靠窗座位 tiếng Trung là gì? (hay giải thích chỗ ngồi cạnh cửa sổ (kào chuāng zuòwèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 靠窗座位 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 靠窗座位 tiếng Trung / chỗ ngồi cạnh cửa sổ (kào chuāng zuòwèi ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Ga tàu hỏa.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.
Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung