Tiếng Trung Bắc Kinh
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
  • Trang chủ
  • Khóa học
    • Học Tiếng Trung Cơ Bản
    • Tiếng Trung Giao Tiếp
    • Tiếng Trung HSK
  • Tài Liệu
    • Sách Tiếng Trung
    • Từ Vựng Tiếng Trung
    • Ngữ Pháp Tiếng Trung
    • Phần Mềm Tiếng Trung
  • Du Học
  • Từ Điển
No Result
View All Result
Tiếng Trung Bắc Kinh
No Result
View All Result

抗压强度 tiếng Trung là gì?

admin by admin
March 17, 2023
in Từ Điển Việt - Trung

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • Ý nghĩa – Giải thích
  • Tổng kết

Thông tin thuật ngữ

Định nghĩa – Khái niệm

抗压强度 tiếng Trung là gì?

Có thể bạn quan tâm
  • 跳起投篮 跳投T tiếng Trung là gì?
  • 三联单 tiếng Trung là gì?
  • 压衬机 là gì? Máy ép mếch tiếng Trung (yā chèn jī)
  • 今天加班 tiếng Trung là gì?
  • 拖地长裙 tiếng Trung là gì?

抗压强度 tiếng Trung có nghĩa là độ bền nén (kàng yā qiángdù )

Bạn đang xem bài: 抗压强度 tiếng Trung là gì?

  • 抗压强度 tiếng Trung có nghĩa là độ bền nén (kàng yā qiángdù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật.

độ bền nén (kàng yā qiángdù ) Tiếng Trung là gì?

Tiếng Trung có nghĩa là 抗压强度 .

Ý nghĩa – Giải thích

抗压强度 tiếng Trung nghĩa là độ bền nén (kàng yā qiángdù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng..

Đây là cách dùng 抗压强度 tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật 抗压强度 tiếng Trung là gì? (hay giải thích độ bền nén (kàng yā qiángdù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng. nghĩa là gì?) . Định nghĩa 抗压强度 tiếng Trung là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng 抗压强度 tiếng Trung / độ bền nén (kàng yā qiángdù ).Thuộc tiếng Trung chuyên ngành Máy móc trong xây dựng.. Truy cập tiếng Trung Bắc Kinh để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Trung, từ vựng tiếng Trung theo các chủ đề được cập nhật liên tục. Tiếng Trung Bắc Kinh là một website giải thích ý nghĩa từ điển Việt – Trung thường dùng cho các bạn học tiếng Trung. Chúc các bạn thành công.

Trích nguồn: Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh
Danh mục: Từ Điển Việt - Trung

Previous Post

发动机的张紧轮部件 tiếng Trung là gì?

Next Post

易腐烂的水果 tiếng Trung là gì?

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh

No Result
View All Result
  • Chính sách bảo hành
  • Chính sách bảo mật
  • Chính sách đổi trả sản phẩm
  • Chính sách vận chuyển
  • Hướng Dẫn Bảo Lưu
  • Hướng Dẫn Thanh Toán
  • Liên hệ

© 2023 Trung tâm tiếng Trung Bắc Kinh